Có 2 kết quả:
資格 zī gé ㄗ ㄍㄜˊ • 资格 zī gé ㄗ ㄍㄜˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tư cách
Từ điển Trung-Anh
(1) qualifications
(2) seniority
(2) seniority
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tư cách
Từ điển Trung-Anh
(1) qualifications
(2) seniority
(2) seniority
Bình luận 0